The Power of Silence: Bài 4

The Power of Silence: Bài 4

Để kết quả học tốt nhất, bạn làm theo các bước sau:

Bước 1: Nghe, xem video sau để hiểu, và học thuộc nội dung.

Bước 2: Xem giải thích ngữ pháp trong bài để nắm rõ ngữ nghĩa của bài hơn

Bước 3: bạn ghi âm hoặc quay video bạn nói lại nội dung này, mà không cần phải nhìn đoạn văn.

Sau đây là cụ thể từng bước:

Bước 1: Xem video song ngữ dưới đây:

In just two or three seconds of breathing mindfully, we can awaken to the fact that we’re alive, we’re breathing in. We are here. We exist. The noise within just disappears and there is a profound spaciousness—it’s very powerful, very eloquent. We can respond to the call of the beauty around us: “I am here. I am free. I hear you.” 

What does “I am here” mean? It means, “I exist. I’m really here, because I’m not lost in the past, in the future, in my thinking, in the noise inside, in the noise outside. I’m here.” In order to really be, you have to be free from the thinking, free from the anxieties, free from the fear, free from the longing. “I am free” is a strong statement because the truth is, many of us are not free. We don’t have the freedom that allows us to hear, and to see, and to just be.

Chỉ trong hai hoặc ba giây thở trong chánh niệm, chúng ta có thể tỉnh thức rằng chúng ta đang sống, chúng ta đang thở vào. Chúng ta đang ở đây. Chúng ta tồn tại. Tiếng ồn ào bên trong biến mất và có một sự rộng rãi sâu sắc—nó rất mạnh mẽ, rất hùng hồn. Chúng ta có thể đáp lại tiếng gọi của vẻ đẹp xung quanh chúng ta: “Tôi ở đây. Tôi rảnh. Tôi nghe bạn.”

có nghĩa là gì? Nó có nghĩa là, “Tôi tồn tại. Tôi thực sự ở đây, bởi vì tôi không bị lạc trong quá khứ, trong tương lai, trong suy nghĩ của tôi, trong sự ồn ào bên trong, trong sự ồn ào bên ngoài. Tôi đây.” Để thực sự hiện hữu, bạn phải thoát khỏi suy nghĩ, thoát khỏi lo âu, thoát khỏi sợ hãi, thoát khỏi khao khát. “Tôi tự do” là một tuyên bố mạnh mẽ bởi vì sự thật là nhiều người trong chúng ta không được tự do. Chúng ta không có sự tự do mà cho phép chúng ta nghe, nhìn và chỉ tồn tại.

 

Nắm vững các cụm từ màu xanh bằng các ví dụ sau:

Breathing mindfully:

  • When I feel stressed, I take a moment to breathe mindfully.
    Khi tôi cảm thấy căng thẳng, tôi lấy một khoảnh khắc để hít thở với ý thức.
  •  Breathing mindfully helps me stay focused and calm.
    Hít thở với ý thức giúp tôi tập trung và bình tĩnh.
  •  Mindful breathing is a great way to start my day.
    Hít thở với ý thức là cách tuyệt vời để bắt đầu một ngày mới của tôi.
  •  I find that breathing mindfully before bed helps me sleep better.
    Tôi nhận thấy rằng hít thở với ý thức trước khi đi ngủ giúp tôi ngủ ngon hơn.
  •  Whenever I feel anxious, I take a few deep breaths and practice mindful breathing.
    Bất cứ khi nào tôi cảm thấy lo lắng, tôi lấy vài hơi thở sâu và tập trung vào hít thở với ý thức.

Awaken to:

  1.  After meditating, I feel awakened to the present moment.
    Sau khi thiền, tôi cảm thấy thức tỉnh với khoảnh khắc hiện tại.
  2.  When I travel to new places, I always try to awaken to the local culture.
    Khi tôi đi du lịch đến những nơi mới, tôi luôn cố gắng thức tỉnh với văn hóa địa phương.
  3.  Reading a good book can awaken me to new ideas and perspectives.
    Đọc một cuốn sách hay có thể đánh thức tôi với những ý tưởng và quan điểm mới.
  4.  I often need a strong cup of coffee to awaken me to the day ahead.
    Tôi thường cần một tách cà phê đậm để đánh thức tôi với ngày mới phía trước.
  5.  Sometimes a shocking event can awaken us to the fragility of life.
    Đôi khi một sự kiện gây sốc có thể đánh thức chúng ta với tính mong manh của cuộc sống.

Disappear:

  •  The sun disappears behind the mountains in the evening.
    Mặt trời biến mất sau đồi vào buổi tối.
  •  If you don’t take care of your health, your energy will slowly disappear.
    Nếu bạn không chăm sóc sức khỏe của mình, năng lượng của bạn sẽ dần biến mất.
  •  When I’m lost in thought, the world around me seems to disappear.
    Khi tôi lạc trong suy nghĩ, thế giới xung quanh tôi dường như biến mất.
  •  Over time, certain traditions and practices can disappear as societies evolve.
    Theo thời gian, một số truyền thống và thực hành có thể biến mất khi các xã hội tiến hoá.
  •  When I’m fully engaged in a task, my sense of self can disappear temporarily.
    Khi tôi hoàn toàn tập trung vào một nhiệm vụ, cảm giác của bản thân tôi có thể tạm thời biến mất.

Profound spaciousness:

  •  Sometimes being alone in nature can create a sense of profound spaciousness.
    Đôi khi ở một mình trong thiên nhiên có thể tạo ra cảm giác sâu sắc của sự rộng lớn.
  •  In meditation, I often experience a profound spaciousness within my own mind.
    Trong thiền định, tôi thường trải nghiệm cảm giác sâu sắc của sự rộng lớn trong tâm trí của mình.
  •  When I forgive someone, it creates a profound spaciousness within me.
    Khi tôi tha thứ cho ai đó, nó tạo ra cảm giác sâu sắc của sự rộng lớn bên trong tôi.
  •  Watching a beautiful sunset can create a profound spaciousness in my heart.
    Nhìn vào một hoàng hôn đẹp có thể tạo ra cảm giác sâu sắc của sự rộng lớn trong trái tim tôi.
  •  Letting go of attachments can create a profound spaciousness in our lives.
    Buông bỏ những chấp niệm có thể tạo ra cảm giác sâu sắc của sự rộng lớn trong cuộc sống của chúng ta.

Eloquent:

  •  The speaker gave an eloquent speech that moved the entire audience.
    Diễn giả đã có một bài phát biểu lưu loát, ấn tượng khiến toàn bộ khán giả xúc động.
  •  A well-written poem can be incredibly eloquent in its simplicity.
    Một bài thơ viết tốt có thể rất lưu loát, ấn tượng trong sự đơn giản của nó.
  •  The way she expresses herself is always eloquent and thoughtful.
    Cách cô ấy tỏ bày bản thân luôn lưu loát và chu đáo.
  •  A good journalist knows how to write an eloquent article that captivates readers.
    Một nhà báo giỏi biết cách viết một bài báo lưu loát, hấp dẫn độc giả.
  •  The actor delivered an eloquent monologue that left the audience in tears.
    Diễn viên đã thể hiện một đoạn đối thoại lưu loát, khiến cho khán giả rơi nước mắt

Respond to:

  •  When someone asks for my help, I always try to respond to their needs.
    Khi ai đó yêu cầu sự giúp đỡ của tôi, tôi luôn cố gắng đáp ứng nhu cầu của họ.
  •  It’s important to learn how to respond to criticism in a constructive way.
    Quan trọng là phải học cách đáp ứng phê bình một cách xây dựng.
  •  When I receive a message, I usually try to respond to it as soon as possible.
    Khi tôi nhận được một tin nhắn, tôi thường cố gắng đáp ứng nó càng sớm càng tốt.
  •  In a crisis, it’s important to respond to the situation quickly and effectively.
    Trong một tình huống khẩn cấp, quan trọng là phải đáp ứng tình hình một cách nhanh chóng và hiệu quả.
  •  Sometimes it’s difficult to respond to unexpected changes in our lives.
    Đôi khi khó để đáp ứng với những thay đổi bất ngờ trong cuộc sống của chúng ta.

Not lost:

  •  Even when I’m feeling lost, I know that I’m not really lost because I always have myself.
    Ngay cả khi tôi cảm thấy lạc lõng, tôi biết rằng tôi không thực sự lạc lõng vì tôi luôn có bản thân mình.
  •  The keys may be misplaced, but they’re not lost forever.
    Các chìa khóa có thể bị đánh mất, nhưng chúng không mất mãi mãi.
  •  It’s important to remember that hope is never truly lost as long as we keep trying.
    Quan trọng là nhớ rằng hy vọng không bao giờ thực sự mất đi nếu chúng ta vẫn cố gắng.
  •  Even in the darkest of times, our spirit is not lost.
    Ngay cả trong những thời điểm tối tăm nhất, tinh thần của chúng ta cũng không bị mất đi.
  •  The love we have for others is never truly lost, even after they’re gone.
    Tình yêu chúng ta dành cho người khác không bao giờ thực sự mất đi, ngay cả khi họ đã ra đi.

In my thinking:

  •  In my thinking, it’s important to always treat others with kindness and respect.
    Trong suy nghĩ của tôi, quan trọng là luôn đối xử với người khác bằng lòng tử tế và tôn trọng.
  •  In my thinking, education is the key to unlocking a better future for everyone.
    Trong suy nghĩ của tôi, giáo dục là chìa khóa để mở ra một tương lai tốt đẹp hơn cho tất cả mọi người.
  •  In my thinking, communication is essential for building strong relationships.
    Trong suy nghĩ của tôi, giao tiếp là rất quan trọng để xây dựng mối quan hệ vững chắc.
  •  In my thinking, it’s important to always keep an open mind and be willing to learn from others.
    Trong suy nghĩ của tôi, quan trọng là luôn giữ tâm trí mở và sẵn sàng học hỏi từ người khác.
  •  In my thinking, it’s crucial to take care of our mental health just as much as our physical health.
    Trong suy nghĩ của tôi, quan trọng là chăm sóc sức khỏe tâm lý của chúng ta cũng như sức khỏe thể chất.

To really be:

  •  To really be happy, I need to focus on the things that bring me joy and fulfillment.
    Để thực sự hạnh phúc, tôi cần tập trung vào những điều mang lại cho tôi niềm vui và sự đáp ứng.
  •  To really be successful, I need to work hard and stay committed to my goals.
    Để thực sự thành công, tôi cần phải làm việc chăm chỉ và cam kết với mục tiêu của mình.
  •  To really be a good friend, I need to be there for my friends when they need me and support them in their endeavors.
    Để thực sự trở thành một người bạn tốt, tôi cần phải ở bên cạnh bạn bè của mình khi họ cần và hỗ trợ họ trong những nỗ lực của họ.
  •  To really be at peace, I need to let go of things that are beyond my control and focus on the present moment.
    Để thực sự có được bình an, tôi cần phải buông bỏ những điều ngoài tầm kiểm soát của mình và tập trung vào hiện tại.
  •  To really be myself, I need to embrace my strengths and weaknesses and be true to who I am.
    Để thực sự là chính mình, tôi cần phải chấp nhận những điểm mạnh và yếu của mình và trung thực với bản thân.

Free from:

  •  I want to live a life that is free from worry and stress.
    Tôi muốn sống một cuộc sống không lo lắng và căng thẳng.
  •  He was finally free from the burden of debt after years of hard work and sacrifice.
    Anh ấy cuối cùng được thoát khỏi gánh nặng của nợ sau nhiều năm làm việc và hy sinh.
  •  The prisoner was overjoyed to be free from his cell and finally see the sunlight.
    Tù nhân rất vui mừng khi được thoát khỏi ngục tối và cuối cùng được nhìn thấy ánh nắng mặt trời.
  •  I try to live a life that is free from judgment and criticism of others.
    Tôi cố gắng sống một cuộc sống không bị phán xét và chỉ trích bởi người khác.
  •  Being free from addiction is a difficult journey, but it’s worth it in the end.
    Được thoát khỏi sự nghiện là một cuộc hành trình khó khăn, nhưng đáng giá cuối cùng.

Allow us to:

  •  Learning new things allows us to expand our knowledge and grow as individuals.
    Học những điều mới cho phép chúng ta mở rộng kiến thức và phát triển cá nhân.
  •  Being able to express ourselves allows us to communicate effectively and connect with others.
    Có thể tự do thể hiện bản thân cho phép chúng ta giao tiếp hiệu quả và kết nối với người khác.
  •  Taking breaks and practicing self-care allows us to recharge and be more productive in the long run.
    Nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân cho phép chúng ta nạp lại năng lượng và có hiệu suất làm việc tốt hơn trong tương lai.
  •  Listening to others allows us to gain new perspectives and understand different points of view.
    Lắng nghe người khác cho phép chúng ta có được cái nhìn mới và hiểu được các quan điểm khác nhau.
  •  Forgiving others allows us to let go of resentment and anger, and move forward with our lives.
    Tha thứ cho người khác cho phép chúng ta buông bỏ sự oán hận và giận dữ và tiến về phía trước trong cuộc sống.
Website Mua Chung Tool Giá Rẻ Nhất Việt Nam
The Power of Silence: Bài 3

The Power of Silence: Bài 3

The Power of Silence: Bài 5